| SIÊU ÂM |
| 1 |
Siêu âm ổ bụng 4D |
| 2 |
Siêu âm Tuyến vú hai bên |
| 3 |
Siêu âm thai 2D |
| 4 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
| 5 |
Siêu âm mô mềm (1 chi, cơ...) 3D |
| 6 |
Siêu âm thai 4D |
| 7 |
Siêu âm 1 khớp (Khớp gối/vai/háng..) |
| 8 |
Siêu âm 2 khớp (Khớp gối/vai/háng..) |
| 9 |
Siêu âm tinh hoàn |
| 10 |
Siêu âm tim 4D (màu) |
| 11 |
Siêu âm Hệ mạch cảnh đốt sống |
| 12 |
Siêu âm mạch máu chi trên |
| 13 |
Siêu âm mạch máu chi dưới |
| 14 |
Siêu âm doppler mạch |
| 15 |
Siêu âm tiết niệu |
| 16 |
Siêu âm đầu dò thai nhỏ |
| 17 |
Siêu âm đầu dò đại tràng/trực tràng |
| 18 |
Siêu âm canh trứng |
| 19 |
Siêu âm tuyến giáp |
| 20 |
Siêu âm tuyến nước bọt |
| X - QUANG |
| 1 |
XQuang Tim phổi thẳng |
| 2 |
XQuang Tim phổi thẳng, nghiêng |
| 3 |
XQuang Thực quản (thuốc) |
| 4 |
XQuang Dạ dày/hành tá tràng (thuốc cản quang) |
| 5 |
XQuang Đại tràng (bao gồm thuốc) |
| 6 |
XQuang ổ bụng không chuẩn bị |
| 7 |
XQuang Hệ tiết niệu không chuẩn bị (không thụt tháo) |
| 8 |
XQuang Cột sống cổ (T-N) |
| 9 |
XQuang Cột sống thắt lưng(T-N) |
| 10 |
XQuang Cột sống cùng cụt |
| 11 |
XQuang cột sống thắt lưng chếch trái phải 3/4 |
| 12 |
XQuang cột sống thắt lưng cúi ưỡn tối đa |
| 13 |
XQuang Khớp vai (T - N ) |
| 14 |
XQuang Xương cánh tay |
| 15 |
XQuang Khớp khuỷu (T-N) |
| 16 |
XQuang Xương cẳng tay (T-N) |
| 17 |
XQuang Khớp cổ tay (T-N) |
| 18 |
XQuang Bàn tay, ngón tay thẳng chếch |
| 19 |
XQuang Khung chậu (thẳng) |
| 20 |
XQuang Khớp háng (T-N) |
| 21 |
XQuang Xương đùi (T-N) |
| 22 |
XQuang Bàn chân (thẳng + chếch) |
| 23 |
XQuang Cẳng chân (T+N) |
| 24 |
XQuang Khớp cổ chân (T+N) |
| 25 |
XQuang Xương gót chân (T+N) |
| 26 |
XQuang Ngón chân (T+N) |
| 27 |
XQuang Khớp khuỷu T-N (02 tư thế) |
| 28 |
XQuang Xương mâm chày tư thế shoote (01 tư thế) |
| 29 |
XQuang Xương chậu & khớp háng tư thế ếch (01 tư thế) |
| 30 |
XQuang Thực quản (Baryte) |
| 31 |
XQuang Đại tràng (Thuốc Baryte) |
| 32 |
XQuang xương bánh chè 1 bên |
| 33 |
XQuang xương bánh chè 2 bên |
| 34 |
XQuang sọ não (thẳng nghiêng) |
| 35 |
XQuang sọ tiếp tuyến với u |
| 36 |
XQuang xoang (Blondeaux, Hirtz) |
| 37 |
XQuang Schuller 1 bên |
| 38 |
XQuang Schuller 2 bên |
| 39 |
XQuang xương mũi |
| 40 |
XQuang mỏm châm |
| 41 |
XQuang mỏm nha |
| 42 |
XQuang 2 Khớp gối ( Thẳng - Nghiêng) |
| 43 |
XQuang 1 Khớp gối ( Thẳng - nghiêng ) |
| 44 |
XQuang cột sống cổ chếch 1 bên |
| 45 |
XQuang cột sống cổ chếch 2 bên |
| 46 |
Chụp vú (Mammography 1 bên) |
| 47 |
Chụp vú (Mammography 2 bên) |