Danh mục khám & XN
|
Nữ
|
Giá tiền
|
Nam
|
Giá tiền
|
Ghi chú
|
Khám lâm sàng
|
Khám nội khoa tổng quát
|
x
|
300.000
|
x
|
300.000
|
Khám và phát hiện các bệnh lý toàn thân liên quan đến sức khoẻ tổng quát
|
Khám phụ khoa
|
x
|
|
Khám và phát hiện sớm các bệnh lý phụ khoa, tư vấn sinh con
|
Khám nam khoa
|
|
x
|
Kiểm tra các vấn đề, bệnh lý về nam khoa
|
Cận lâm sàng và chuẩn đoán hình ảnh
|
Điện tim
|
x
|
60.000
|
x
|
60.000
|
Phát hiện các rối loạn nhịp tim, nguy cơ thiếu máu cơ tim đặc biệt ở các bệnh nhân có tiền sử tiểu đường, tăng huyết áp, basedow, các bệnh lý tim mạch khác
|
Siêu âm ổ bụng
|
x
|
300.000
|
x
|
300.000
|
Kiểm tra các tạng trong bụng: gan, lách, thận, tuỵ…và các khối u trong và ngoài ổ bụng
|
Siêu âm đầu dò ở Nữ và tuyến tiền liệt ở Nam
|
300.000
|
300.000
|
Nam: kiểm tra tiền liệt tuyến
Nữ: kiểm tra tử cung, buồng trứng, vòi trứng,….
|
Xét nghiệm theo phương pháp Thinprep paps test
|
x
|
700.000
|
|
|
Phát hiện các viêm nhiễm (nếu có: do tạp khuẩn hay nấm)
|
Xét nghiệm theo phương pháp Papsmear
|
x
|
400.000
|
x
|
400.000
|
Kiểm tra, xác định có nhiễm vi khuẩn Chlamydia
|
Xét nghiệm chức năng thân
|
Creatinine
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Đánh giá chức năng thận
|
Ure
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Xét nghiệm chức năng gan
|
AST (GOT)
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Đánh giá chức năng gan
|
ALD (GPT)
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
GGT
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Xét nghiệm chức năng chuyển hoá
|
Đường máu lúc đói
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Kiểm tra đường máu, phát hiện đái tháo đường
|
Cholesterol
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Đánh giá tình trạng chuyển hoá mỡ máu
|
Triglyceride
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Xét nghiệm máu
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
|
x
|
90.000
|
x
|
90.000
|
Kiểm tra số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin…Đánh giá tình trạng thiếu máu, chẩn đoán một số bệnh lý về máu như ung thư máu…
|
Test nhanh
|
Xét nghiệm viêm gan B – HbsAg
|
x
|
120.000
|
x
|
120.000
|
Xác định virus viêm gan B
|
Xét nghiệm viêm gan C – Anti HCV
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Xác định kháng thể kháng virus viêm gan C
|
Xét nghiệm giang mai
|
x
|
100.000
|
x
|
100.000
|
Chẩn đoán giang mai
|
Xét nghiệm HIV
|
x
|
70.000
|
x
|
70.000
|
Xét nghiệm ban đầu đánh giá tình trạng nhiễm virus HIV
|
Xét nghiệm Rubella IgG, IgM
|
x
|
400.000
|
x
|
400.000
|
Định lượng kháng thể, xác định đã nhiễm virus Rubella hay chưa
|
Xét nghiệm nước tiểu
|
x
|
50.000
|
x
|
50.000
|
Phát hiện một số bệnh lý của thận và đường tiết niệu
|
Báo cáo sức khoẻ, tư vấn
|
x
|
|
x
|
|
|
Tổng tiền
|
|
3.340.000
|
|
2.640.000
|
|